401. PHẠM THỊ HẰNG
GA vietbio.Tự nhiên xã hội: Bà 61 tuần 33/ Phạm Thị Hằng: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tự nhiên; Xã hội; Bài giảng;
402. TRẦN THỊ THANH THỦY
Lesson1/ Trần Thị Thanh Thủy: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
403. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 4 Unit 18: At the shopping centre - Lesson 1: 4,5,6/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
404. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 4 Unit 18: At the shopping centre - Lesson 1: 1,2,3/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
405. TRƯƠNG THUÝ HẰNG
Unit 5: Things we can do? - Lesson 3/ Trương Thuý Hằng: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
406. TRƯƠNG THUÝ HẰNG
Unit 10: Our summer holiday - Lesson 2/ Trương Thuý Hằng: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
407. TRẦN THỊ THANH THỦY
G7 U11 Lesson1/ Trần Thị Thanh Thủy: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
408. TRƯƠNG THUÝ HẰNG
Unit 6:on the farm / Trương Thuý Hằng: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
409. NGUYỄN THỊ NHÀI LỚP 5
Em tôn trọng sự khác biệt của người khác/ Nguyễn Thị Nhài lớp 5: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Đạo đức; Bài giảng;
410. NGÔ THỊ CHUNG
Nói và nghe: Trao đổi nghề nghiệp/ Ngô Thị Chung: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;
411. VŨ THỊ THỦY
Bài 25: Bài ca trái đất/ Vũ Thị Thủy: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;
412. NGUYỄN THỊ THÀNH
Bài 19: Chức năng của môi trường đối với sinh vật (Tiết 2)/ Nguyễn Thị Thành: biên soạn; TH Chiềng Sơn.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Khoa học; Bài giảng;
413. TRỊNH THỊ VÂN
Thuật toán/ Trịnh Thị Vân: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tin học; Bài giảng;
414. TRỌNG THỊ YẾN
Nước Văn Lang Âu Lạc/ Trọng Thị Yến: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;
415. NGUYỄN VĂN HIỆP
Bài 30: Tinh bột và Cellulose/ Nguyễn Văn Hiệp.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;
416. PHẠM TÚ ANH
Bài 19: Chức năng của môi trường đối với sinh vật (Tiết 1)/ Phạm Tú Anh: biên soạn; TH Chiềng Sơn.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Khoa học; Bài giảng;
417. NGUYỄN THU HÀ
Sự biến đổi hoá học của chất/ Nguyễn Thu Hà: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Khoa học; Bài giảng;
418. NGUYỄN VĂN HIỆP
Bài 13: Một số nguyên liệu/ Nguyễn Văn Hiệp.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;
419. LƯỜNG VĂN TUẤN
Khu bảo tồn động vật hoang dã: Ngô-rông- gô- rô/ Lường Văn Tuấn: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;